Xuất xứ: Canada
Tiêu chuẩn chất lượng: Nhập khẩu
Đặc điểm nổi bật:
- Vỏ ngoài sáng bóng, màu đỏ sẫm hoặc đỏ tươi.
- Trái rất chắc, phần cuống còn màu xanh, mọng nước, nhưng không mềm nhũn.
- Ăn rất giòn có vị ngọt thanh dịu
- Nhiều chất dinh dưỡng như vitamin C, kali, vitamin B và nhiều hợp chất có lợi khác, làm tăng hệ thống miễn dịch, giúp chống lại những bệnh thông thường như cảm cúm, cảm lạnh.
Thông tin dinh dưỡng
- Lượng calo: 97, chất đạm: 2 gam, carb: 25 gram, chất xơ: 3 gam, vitamin C: 18% giá trị hàng ngày (DV), kali: 10% DV, đồng: 5% DV, mangan: 5% DV
- Những chất dinh dưỡng trong Cherry, đặc biệt là chất xơ, vitamin C và kali, có lợi cho sức khỏe theo nhiều cách khác nhau. Vitamin C cần thiết để duy trì hệ thống miễn dịch và sức khỏe làn da của bạn, trong khi kali cần thiết cho sự co cơ, chức năng thần kinh, điều hòa huyết áp và nhiều quá trình quan trọng khác của cơ thể.
- Cherry cũng là nguồn cung cấp chất xơ dồi dào, giúp cho hệ tiêu hóa hoạt động khỏe mạnh bằng cách cung cấp năng lượng cho các vi khuẩn có lợi trong đường ruột và thúc đẩy nhu động ruột.
- Ngoài ra, cherry còn cung cấp một hàm lượng nhỏ các vitamin và khoáng chất khác như: vitamin B, mangan, đồng, magiê và vitamin K. Bổ sung năng lượng khi tập luyện, tốt cho tim mạch và tăng cường hệ miễn dịch.
Hướng dẫn sử dụng
- Rửa nhẹ nhàng vỏ ngoài của Cherry.
- Ăn trực tiếp không cần lột vỏ
Bảo quản
- Có thể giữ được tối đa là 10 ngày ở nhiệt độ dưới 10 độ C. Vì vậy nên cho vào ngăn mát tủ lạnh khi chưa dùng đến.
- Nếu để bên ngoài mà không có bảo quản gì thì chỉ cần 1 ngày trái sẽ héo, da nhăn.